Bảng tên chữ cái tiếng Việt
1. Mục đích sử dụng:
Giúp học sinh thuộc tên chữ cái tiếng Việt.
2. Mô tả chi tiết thiết bị dạy học:
| Bảng ghi tên chữ cái tiếng Việt in 2 màu, 1 tờ kích thước (540x790)mm, dung sai 10mm, in trên giấy couche, định lượng 200g/m2, cán láng OPP mờ. Thiết kế 3 cột như sau: | TT | Chữ cái | Tên chữ cái |  | 1 | a | a |  | 2 | ă | á |  | 3 | â | ớ |  | 4 | b | bê |  | 5 | c | xê |  | 6 | d | dê |  | 7 | đ | đê |  | 8 | e | e |  | 9 | ê | ê |  | 10 | g | giê |  | 11 | h | hát |  | 12 | i | i |  | 13 | k | ca |  | 14 | l | e-lờ |  | 15 | m | em-mờ |  | 16 | n | en-nờ |  | 17 | o | o |  | 18 | ô | ô |  | 19 | ơ | ơ |  | 20 | p | pê |  | 21 | q | quy |  | 22 | r | e-rờ |  | 23 | s | ét-sì |  | 24 | t | tê |  | 25 | u | u |  | 26 | ư | ư |  | 27 | v | vê |  | 28 | x | ích-xì |  | 29 | y | i dài | 
 
 | 
3. Đối tượng sử dụng Bảng tên chữ cái tiếng Việt : Giáo viên và học sinh
Với chất lượng đáp ứng tiêu chuẩn ISO 9001-2015; ISO 14001-2015; ISO 45001-2018; TCVN 7490-2005;
TCVN 6238-1:2001; TCVN 6238-2:2001; TCVN 6238-3:2001; TCVN 6238-4:2001
Khách hàng liên hệ:
CÔNG TY CỔ PHẦN THIẾT BỊ GIÁO DỤC SÔNG VIỆT
Trụ sở & NM: Ô số 6, Cụm kho xưởng số 7, 168 Nguyễn Công Thái, P.Đại Kim, Q.Hoàng Mai, TP Hà Nội
Nhà máy Nội thất và Ép nhựa: Khu công nhiệp Thạch thất - Quốc Oai, Thạch Thất, TP Hà Nội
Mã số doanh nghiệp: 0104280908 Do Sở kế hoạch và Đầu Tư TP Hà Nội Cấp ngày 30/11/2009
Tel: 0243 6415389 Fax: 0246 2930747 Hotline: 0776222668
Web: www.thietbigiaoduc.org.vn ; Email:songviet.pkd@gmail.com
VP TP HCM:
Tầng 8, 123 Lý Chính Thắng, Phường 7, Quận 3, TP HCM
VP Bắc Miền Trung:
Lô X1, Cụm CN Yên Định, TT Quán Lào, Tỉnh Thanh
VP Tây Nguyên:
Số 1/6, Lê Thánh Tông, Phường 6, Thành Phố Đà
VP miền trung: 31 Đường Trần Phú, Hải Châu 1, Hải Châu, Đà Nẵng
VP Cần Thơ: 41 Cách Mạng Tháng Tám P. An Hòa, Q. Ninh Kiều, TP. Cần Thơ